VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
托人情 (tuō rén qíng) : nhờ ai làm việc gì; phiền ai làm việc gì
托付 (tuō fù) : thác phó
托儿 (tuō r) : kẻ lừa gạt; kẻ lừa đảo
托儿所 (tuō ér suǒ) : nhà trẻ; nhà giữ trẻ
托克劳群岛 (tuō kè láo qún dǎo) : Quần đảo Tokelau
托兒 (tuō r) : kẻ lừa gạt; kẻ lừa đảo
托兒所 (tuō ér suǒ) : nhà trẻ; nhà giữ trẻ
托名 (tuō míng) : thác danh
托地 (tuō dì) : thác địa
托外加工 (tuō wài jiā gōng) : thuê ngoài gia công
托夢 (tuō mèng) : báo mộng
托大 (tuō dà) : thác đại
托子 (tuō zi) : thác tử
托孤 (tuō gū) : uỷ thác; gởi gắm
托實 (tuō shí) : thác thật
托尼 (tuōní) : Tony
托带 (tuō dài) : xách tay
托带材料 (tuō dài cái liào) : hàng xách tay
托幼 (tuō yòu) : thác ấu
托庇 (tuō bì) : thác tí
托拉斯 (tuō lā sī) : Tơ-rớt
托故 (tuō gù) : thác cố
托梦 (tuō mèng) : báo mộng
托熟 (tuō shú) : viện lẽ quen thuộc; cho là quen thuộc
托球 (tuō qiú) : Đỡ bóng
--- |
下一頁