VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
戴勝 (dài shèng) : chim đầu rìu
戴圓履方 (dài yuán lǚ fāng) : đái viên lí phương
戴大帽子 (dài dà mào zi) : chụp mũ; bêu xấu
戴天 (dài tiān) : đái thiên
戴天履地 (dài tiān lǚ dì) : đái thiên lí địa
戴头识脸 (dài tóu shí liǎn) : mặt mũi; thể diện; phẩm cách; phẩm giá; lòng tự tr
戴孝 (dài xiào) : để tang; cư tang
戴嵩 (dài sōng) : đái tung
戴帽子 (dài mào zi) : chụp mũ; bêu rếu
戴德 (dài dé) : đái đức
戴憑奪席 (dài píng duó xí) : đái bằng đoạt tịch
戴憑重席 (dài píng chóng xí) : đái bằng trọng tịch
戴星 (dài xīng) : đái tinh
戴月披星 (dài yuèpī xīng) : bôn ba ngày đêm
戴氏鹇 (dài shì xián) : Gà lôi hồng tía
戴炭簍子 (dài tàn lǒu zi) : đái thán lâu tử
戴白 (dài bái) : đái bạch
戴盆望天 (dài pén wàng tiān) : đội chậu nhìn trời; hành động trái ngược với mục đ
戴目 (dài mù) : đái mục
戴禮 (dài lǐ) : đái lễ
戴笠 (dài lì) : đái lạp
戴笠荷鋤 (dài lì hè chú) : đái lạp hà sừ
戴綠帽 (dài lǜ mào) : vợ ngoại tình; bị cắm sừng
戴綠帽子 (dài lǜ mào zi) : đái lục mạo tử
戴维斯杯 (dài wéi sī bēi) : Cúp davis
--- |
下一頁