VN520


              

戴禮

Phiên âm : dài lǐ.

Hán Việt : đái lễ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

大戴、小戴二人增刪的《禮記》。《幼學瓊林.卷四.文事類》:「二戴曾刪《禮記》, 故曰戴禮。」參見「戴德」條。


Xem tất cả...