VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
戴绿帽 (dài lǜ mào) : vợ ngoại tình; bị cắm sừng
戴罪圖功 (dài zuì tú gōng) : đái tội đồ công
戴罪立功 (dài zuì lì gōng) : lập công chuộc tội; đoái tội lập công
戴聖 (dài shèng) : đái thánh
戴胜 (dài shèng) : chim đầu rìu
戴胜鸟 (dài shèng niǎo) : Chim đầu rìu
戴著斗笠親嘴 (dài zhe dǒu lì qīn zuǐ) : đái trứ đẩu lạp thân chủy
戴表元 (dài biǎo yuán) : đái biểu nguyên
戴逵 (dài kuí) : đái 逵
戴逵破琴 (dài kuí pò qín) : đái 逵 phá cầm
戴重孝 (dài zhòng xiào) : Để trọng tang
戴雞佩豚 (dài jī pèi tún) : đái kê bội đồn
戴震 (dài zhèn) : đái chấn
戴頂子 (dài dǐng zi) : đái đính tử
戴頭識臉 (dài tóu shí liǎn) : mặt mũi; thể diện; phẩm cách; phẩm giá; lòng tự tr
戴高帽 (dài gāo mào) : đái cao mạo
戴高帽子 (dài gāo mào zi) : lời tâng bốc; lời nịnh hót; lời xu nịnh
戴高樂 (dài gāo lè) : đái cao nhạc
戴髮含齒 (dài fǎ hán chǐ) : đái phát hàm xỉ
上一頁
| ---