VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
戳不住 (chuō bù zhù) : đứng không vững; nắm không vững
戳事 (chuō shì) : trạc sự
戳份儿 (chuō fèn r) : làm tàng; phô trương
戳份兒 (chuō fèn r) : làm tàng; phô trương
戳儿 (chuō r) : con dấu; ấn; tem; nhãn hiệu
戳兒 (chuō r) : con dấu; ấn; tem; nhãn hiệu
戳刺感 (chuō cì gǎn) : rân rân; ran ran; cảm giác rần rần
戳壁脚 (chuō bì jiǎo) : nói vụng; nói xấu sau lưng
戳壁腳 (chuō bì jiǎo) : nói vụng; nói xấu sau lưng
戳子 (chuō zi) : trạc tử
戳得住 (chuō de zhù) : nắm vững; nắm vấn đề; giải quyết việc vững vàng ki
戳搭 (chuō dā) : gõ; khảy
戳燈 (chuō dēng) : trạc đăng
戳短拳 (chuō duǎn quán) : trạc đoản quyền
戳破 (chuō pò) : trạc phá
戳穿 (chuō chuān) : trạc xuyên
戳紗 (chuō shā) : trạc sa
戳肺管子 (chuō fèi guǎn zi) : trạc phế quản tử
戳脊梁骨 (chuō jǐ liáng gǔ) : trạc tích lương cốt
戳舌 (chuō shé) : trạc thiệt
戳記 (chuō jì) : con dấu
戳记 (chuō jì) : con dấu
--- | ---