VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
戒严 (jiè yán) : giới nghiêm; thiết quân luật
戒严令 (jiè yán lìng) : lệnh giới nghiêm
戒備 (jiè bèi) : giới bị
戒刀 (jiè dāo) : giới đao
戒嚴 (jiè yán) : giới nghiêm; thiết quân luật
戒坛 (jiè tán) : giới đàn
戒塗 (jiè tú) : giới đồ
戒壇 (jiè tán) : giới đàn
戒备 (jiè bèi) : cảnh giới; phòng bị; canh phòng; giữ gìn
戒尺 (jiè chǐ) : thước
戒律 (jiè lǜ) : giới luật
戒心 (jiè xīn) : cảnh giác; dè chừng
戒忌 (jiè jì) : cấm kị; cấm đoán
戒惕 (jiè tì) : giới dịch
戒惧 (jiè jù) : dè chừng và sợ hãi
戒慎 (jiè shèn) : cảnh giác; cảnh giác cẩn thận
戒懼 (jiè jù) : dè chừng và sợ hãi
戒指 (jiè zhi) : nhẫn; cà rá
戒掉 (jiè diào) : giới điệu
戒敕 (jiè chì) : giới sắc
戒方 (jiè fāng) : giới phương
戒旦 (jiè dàn) : giới đán
戒条 (jiè tiáo) : điều cấm
戒條 (jiè tiáo) : điều cấm
戒烟 (jiè yān) : Cai thuốc lá
--- |
下一頁