VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
戒牒 (jiè dié) : giới điệp; thẻ tu hành
戒绝 (jiè jué) : kiêng; nhịn
戒菸 (jiè yān) : giới 菸
戒葷 (jiè hūn) : giới huân
戒誨 (jiè huì) : giới hối
戒護 (jiè hù) : giới hộ
戒酒 (jiè jiǔ) : kiêng rượu
戒除 (jiè chú) : bỏ hẳn; dứt bỏ; chừa
戒飭 (jiè chì) : giới sức
戒饬 (jiè chì) : khuyên bảo; khuyên răn; nhắc nhở; động viên
上一頁
| ---