VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
慮事 (lǜ shì) : lự sự
慮患 (lǜ huàn) : lự hoạn
慮無不周 (lǜ wú bù zhōu) : lự vô bất chu
慮猜 (lǜ cāi) : lự sai
慮遠謀深 (lǜ yuǎn móu shēn) : lự viễn mưu thâm
--- | ---