Phiên âm : lǜ huàn.
Hán Việt : lự hoạn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
憂懼禍患。《孟子.盡心上》:「獨孤臣孽子其操心也危, 其慮患也深, 故達。」