VN520


              

慮患

Phiên âm : lǜ huàn.

Hán Việt : lự hoạn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

憂懼禍患。《孟子.盡心上》:「獨孤臣孽子其操心也危, 其慮患也深, 故達。」