VN520


              

慮猜

Phiên âm : lǜ cāi.

Hán Việt : lự sai.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

猜疑、疑慮。《永樂大典戲文三種.宦門子弟錯立身.第二出》:「休道侯門深似海, 說與婆婆休慮猜, 只道家中管待客。」