VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
慌不擇路 (huāng bù zé lù) : hoảng bất trạch lộ
慌乱 (huāng luàn) : hỗn loạn; lộn xộn; rối ren
慌亂 (huāng luàn) : hoảng loạn
慌了手腳 (huāng le shǒu jiǎo) : hoảng liễu thủ cước
慌了神兒 (huāng le shénr) : hoảng liễu thần nhi
慌促 (huāng cù) : hoảng xúc
慌张 (huāng zhāng) : hoang mang rối loạn; luống cuống; lật đật; hoang m
慌張 (huāng zhāng) : hoảng trương
慌張勢煞 (huāng zhāng shì shà) : hoảng trương thế sát
慌張慌智 (huāng zhāng huāng zhì) : hoảng trương hoảng trí
慌忙 (huāng máng) : hoảng mang
慌忙無措 (huāng máng wú cuò) : hoảng mang vô thố
慌忽 (huāng hū) : không rõ ràng; không xác thực
慌急 (huāng jí) : vội vã; vội vàng
慌慌 (huāng huang) : hoang mang rối loạn; lúng túng; hoảng hốt; hoang m
慌慌張張 (huāng huāng zhāng zhāng) : hoảng hoảng trương trương
慌慌忙忙 (huāng huāng máng máng) : hoảng hoảng mang mang
慌成一團 (huāng chéng yī tuán) : hoảng thành nhất đoàn
慌手慌脚 (huāng shǒu huāng jiǎo) : cuống chân cuống tay; chân tay luống cuống
慌手慌腳 (huāng shǒu huāng jiǎo) : cuống chân cuống tay; chân tay luống cuống
慌神 (huāng shén) : hoảng thần
慌神儿 (huāng shén r) : ruột gan rối bời; tinh thần hoang mang; hoang mang
慌神兒 (huāng shén r) : hoảng thần nhi
慌腳雞 (huāng jiǎo jī) : hoảng cước kê
慌腿 (huāng tuǐ) : hoảng thối
--- |
下一頁