VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
愛女 (ài nǚ) : ái nữ
愛好 (ài hào) : sở thích
愛好兒 (ài hǎor) : ái hảo nhi
愛妻 (ài qī) : ái thê
愛妾 (ài qiè) : ái thiếp
愛妾換馬 (ài qiè huàn mǎ) : ái thiếp hoán mã
愛姬 (ài jī) : ái cơ
愛子 (ài zǐ) : ái tử
愛富嫌貧 (ài fù xián pín) : ái phú hiềm bần
愛寵 (ài chǒng ) : ái sủng
愛將 (ài jiàng) : ái tương
愛小 (ài xiǎo) : ái tiểu
愛屋及烏 (ài wū jí wū) : yêu ai yêu cả đường đi
愛巴物兒 (ài bā wùr) : ái ba vật nhi
愛幸 (ài xìng) : ái hạnh
愛彌兒 (ài mí ér) : ái di nhi
愛德華島 (ài dé huá dǎo) : ái đức hoa đảo
愛德華湖 (ài dé huá hú) : ái đức hoa hồ
愛心 (ài xīn) : ái tâm
愛心刮刮樂 (ài xīn guā guā lè) : ái tâm quát quát nhạc
愛心券 (ài xīn quàn) : ái tâm khoán
愛心彩券 (ài xīn cǎi quàn) : ái tâm thải khoán
愛恨交織 (ài hèn jiāo zhī) : ái hận giao chức
愛恩 (ài ēn ) : ái ân
愛悅 (ài yuè) : ái mộ; mê; thích; khoái
上一頁
|
下一頁