VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
惨不忍睹 (cǎn bù rěn dǔ) : vô cùng thê thảm; thảm thương không nỡ nhìn
惨况 (cǎn kuàng) : tình huống bi thảm; tình trạng bi thảm
惨剧 (cǎn jù) : thảm kịch; chuyện bi thương
惨厉 (cǎn lì) : thê lương; thê thảm
惨变 (cǎn biàn) : biến cố bi thảm; biến cố thê thảm
惨境 (cǎn jìng) : thảm cảnh; hoàn cảnh bi thảm
惨怛 (cǎn dá) : bi đát thảm hại; đau buồn bi thống; đau xót
惨无人道 (cǎn wú rén dào) : cực kỳ tàn ác; tàn ác vô nhân đạo
惨景 (cǎn jǐng) : thảm cảnh; cảnh tượng thê thảm
惨杀 (cǎn shā) : thảm sát; tàn sát
惨案 (cǎnàn) : cuộc thảm sát; tàn sát
惨死 (cǎn sǐ) : chết thảm; chết một cách bi thảm
惨毒 (cǎn dú) : tàn độc; tàn ác; tàn nhẫn độc ác; thâm độc
惨淡 (cǎn dàn) : u ám; âm u; tăm tối; xỉn màu
惨淡经营 (cǎn dàn jīng yíng) : công việc bù đầu bù cổ; công việc tối mày tối mặt;
惨烈 (cǎn liè) : vô cùng thê thảm
惨然 (cǎn rán) : bi thảm; đau thương; thê lương
惨状 (cǎn zhuàng) : tình cảnh bi thảm; tình trạng bi thảm
惨痛 (cǎn tòng) : đau đớn; đau thương; đau đớn thê thảm
惨白 (cǎn bái) : ảm đạm; thảm đạm
惨祸 (cǎn huò) : thảm hoạ; tai hoạ nặng nề
惨笑 (cǎn xiào) : cười gượng; gượng cười đau khổ; cười như mếu
惨绝人寰 (cǎn juérén huán) : cực kỳ bi thảm; bi thảm nhất trần gian
惨苦 (cǎn kǔ) : đau khổ thê thảm
惨败 (cǎn bài) : thảm bại; thất bại thảm hại; thất bại nặng nề; thu
--- |
下一頁