VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
悠久 (yōu jiǔ) : du cửu
悠停 (yōu ting) : du đình
悠哈 (yōu hā) : Hãng uha
悠忽 (yōu hū) : nhàn rỗi; nhàn nhã; nhàn hạ
悠思 (yōu sī) : du tư
悠悠 (yōu yōu) : du du
悠悠蕩蕩 (yōu yōu dàng dàng) : du du đãng đãng
悠扬 (yōu yáng) : du dương; êm ái; trầm bổng
悠揚 (yōu yáng) : du dương
悠游 (yōu yóu) : du du
悠然 (yōu rán) : du nhiên
悠然自得 (yōu rán zì dé) : du nhiên tự đắc
悠然自適 (yōu rán zì shì) : du nhiên tự thích
悠着 (yōu zhe) : kiềm chế; giữ ở mức độ vừa phải; vừa vừa
悠荡 (yōu dàng) : đong đưa; đu đưa; đung đưa
悠著 (yōu zhe) : du trứ
悠蕩 (yōu dàng) : du đãng
悠謬 (yōu miù) : ngỗ ngược; ngang ngược
悠谬 (yōu miù) : ngỗ ngược; ngang ngược
悠远 (yōu yuǎn) : xa xưa; lâu đời
悠遠 (yōu yuǎn) : du viễn
悠邈 (yōu miǎo) : du mạc
悠長 (yōu cháng) : du trường
悠长 (yōu cháng) : dài; lâu; kéo dài
悠閑 (yōu xián) : du nhàn
--- |
下一頁