VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
恬不為怪 (tián bù wéi guài) : điềm bất vi quái
恬不為恥 (tián bù wèi chǐ) : điềm bất vi sỉ
恬不為意 (tián bù wéi yì) : điềm bất vi ý
恬不知怪 (tián bù zhī guài) : điềm bất tri quái
恬不知恥 (tián bù zhī chǐ) : trơ mặt mo ra; không biết xấu hổ
恬不知愧 (tián bù zhī kuì) : điềm bất tri quý
恬不知羞 (tián bù zhī xiū) : điềm bất tri tu
恬不知耻 (tián bù zhī chǐ) : trơ mặt mo ra; không biết xấu hổ
恬愉 (tián yú) : điềm du
恬淡 (tián dàn) : điềm đạm
恬淡寡欲 (tián dàn guǎ yù) : điềm đạm quả dục
恬淡無欲 (tián dàn wú yù) : điềm đạm vô dục
恬淡無為 (tián dàn wú wéi) : điềm đạm vô vi
恬澹 (tián dàn) : điềm đạm
恬然 (tián rán) : điềm nhiên
恬謐 (tián mì) : điềm mật
恬退 (tián tuì) : điềm thối
恬适 (tián shì) : điềm tĩnh; điềm nhiên; thư thái
恬逸 (tián yì) : điềm dật
恬適 (tián shì) : điềm tĩnh; điềm nhiên; thư thái
恬静 (tián jìng) : điềm tĩnh; yên tĩnh
恬靜 (tián jìng) : điềm tĩnh
--- | ---