VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
恣心所欲 (zì xīn suǒ yù) : tự cho phép
恣情 (zì qíng) : tứ tình
恣情縱欲 (zì qíng zòng yù) : phóng túng; thả cửa
恣情纵欲 (zì qíng zòng yù) : phóng túng; thả cửa
恣意 (zì yì) : tứ ý
恣意妄为 (zì yì wàng wéi) : cố tình làm bậy
恣意妄為 (zì yì wàng wéi) : tứ ý vọng vi
恣意妄行 (zì yì wàng xíng) : tứ ý vọng hành
恣睢 (zì suī) : thư tuy
恣睢無忌 (cī suī wú jì) : tứ tuy vô kị
恣縱 (zì zòng) : tứ túng
恣肆 (zì sì) : tứ tứ
恣肆无忌 (zì sì wú jì) : không băn khoăn; không lo lắng
恣肆無忌 (zì sì wú jì) : không băn khoăn; không lo lắng
恣虐 (zì nüè) : tứ ngược
恣行无忌 (zì xíng wú jì) : không thận trọng; không cẩn thận
恣行無忌 (zì xíng wú jì) : không thận trọng; không cẩn thận
--- | ---