VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
总之 (zǒng zhī) : nói chung; tóm lại
总产值 (zǒng chǎn zhí) : giá trị tổng sản lượng
总价 (zǒng jià) : tổng giá trị; giá tổng cộng
总会 (zǒng huì) : tổng hội
总体 (zǒng tǐ) : tổng thể; toàn bộ; toàn diện
总值 (zǒng zhí) : tổng giá trị
总公司 (zǒng gōng sī) : tổng công ty
总共 (zǒng gòng) : tổng cộng
总兵 (zǒng bīng) : thống lĩnh quân đội; tổng binh; thống soái
总分类帐 (zǒng fēn lèi zhàng) : Sổ cái, sổ cái tống hợp
总则 (zǒng zé) : quy tắc chung; điều lệ chung; nguyên tắc chung
总务 (zǒng wù) : tổng vụ
总务採购 (zǒng wù cǎi gòu) : tổng vụ đặt hàng
总务课 (zǒng wù kè) : nhóm tổng vụ
总动员 (zǒng dòng yuán) : tổng động viên
总医院 (zǒng yī yuàn) : Bệnh viện chung
总压 (zǒng yà) : tổng áp suất
总参谋部 (zǒng cān móu bù) : Bộ tổng tham mưu
总双数 (zǒng shuāng shù) : tổng số đôi
总司令 (zǒng sī lìng) : Tổng tư lệnh
总合 (zǒng hé) : tổng hợp
总后勤部 (zǒng hòu qín bù) : Tổng cục hậu cần
总后方 (zǒng hòu fāng) : tổng hậu phương
总和 (zǒng hé) : tổng; tổng số; tổng hoà; tính gộp lại
总图 (zǒng tú) : tổng đồ; sơ đồ
--- |
下一頁