VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
徑入 (jìng rù) : kính nhập
徑寸 (jìng cùn) : kính thốn
徑庭 (jìng tíng) : khác biệt; cách nhau rất xa
徑廷 (jìng tíng) : kính đình
徑情 (jìng qíng) : kính tình
徑情直遂 (jìng qíng zhí suì) : thành công theo ý muốn; thành công như ý; thẳng tắ
徑流 (jìng liú) : dòng chảy
徑直 (jìng zhí) : kính trực
徑自 (jìng zì) : kính tự
徑行 (jìng xíng) : kính hành
徑賽 (jìng sài) : thi đấu điền kinh
徑路 (jìng lù) : kính lộ
徑踰 (jìng yú) : kính du
--- | ---