VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
彭亨 (péng hēng) : bàng hanh
彭佳嶼 (péng jiā yǔ) : bành giai tự
彭侯 (péng hóu) : bành hầu
彭城 (péng chéng) : bành thành
彭女山 (péng nǚ shān) : bành nữ san
彭孫遹 (péng sūn yù) : bành tôn duật
彭山縣 (péng shān xiàn) : bành san huyền
彭巴草原 (péng bā cǎo yuán) : bành ba thảo nguyên
彭張 (péng zhāng) : bành trương
彭彭 (péng péng) : bành bành
彭排 (péng pái) : bành bài
彭殤 (péng shāng) : bành thương
彭湃 (péng pài) : bành phái
彭漲 (péng zhǎng) : bành trướng
彭澤 (péng zé) : bành trạch
彭特莫 (péng tè mò) : bành đặc mạc
彭祖 (péng zǔ) : bành tổ
彭縣 (péng xiàn) : bành huyền
彭聃 (péng dān) : bành đam
彭蒙 (péng méng) : bành mông
彭蠡 (péng lǐ) : bành lễ
彭蠡湖 (péng lǐ hú) : bành lễ hồ
彭越 (péng yuè) : bành việt
彭郎磯 (péng láng jī) : bành lang ki
彭醇士 (péng chún shì) : bành thuần sĩ
--- |
下一頁