VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
弧光 (hú guāng) : hồ quang; cung lửa
弧光灯 (hú guāng dēng) : đèn hồ quang; đèn cung lửa
弧光燈 (hú guāng dēng) : hồ quang đăng
弧光譜 (hú guāng pǔ) : hồ quang phổ
弧帨齊輝 (hú shuì qí huī) : hồ thuế tề huy
弧度 (hú dù) : độ cung; ra-đi-an; độ cong
弧形 (hú xíng) : hình cung
弧形传球 (hú xíng chuán qiú) : Chuyền bóng hình vòng cung
弧放電 (hú fàng diàn) : hồ phóng điện
弧紋 (hú wén) : hồ văn
弧線 (hú xiàn) : hồ tuyến
弧线球 (hú xiàn qiú) : Bóng đường vòng cung
弧菌 (hú jūn) : cầu trùng; vi khuẩn phẩy
弧角 (hú jiǎo) : hồ giác
--- | ---