VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
张三李四 (zhāng sān lǐ sì) : ông A bà B; anh mít anh xoài
张东 (zhāng dōng) : Trương đông
张冠李戴 (zhāng guān lǐ dài) : râu ông nọ cắm cằm bà kia
张力 (zhāng lì) : sức dãn; sức kéo
张口 (zhāng kǒu) : mở miệng; nói
张口结舌 (zhāng kǒu jié shé) : cứng họng; líu lưỡi; nghẹn lời; cứng mồm cứng lưỡi
张嘴 (zhāng zuǐ) : mở miệng; nói chuyện
张大 (zhāng dà) : mở rộng; khuếch đại; thổi phồng
张定 (zhāng dìng) : Trương Định
张开 (zhāng kāi) : mở; mở ra; kéo ra
张扬 (zhāng yáng) : nói toạc móng heo; nói toạc ra
张挂 (zhāng guà) : treo; treo lên; mở ra treo lên
张望 (zhāng wàng) : nhìn xung quanh; nhìn quanh
张本 (zhāng běn) : sắp xếp trước; sắp đặt trước
张楚 (zhāng chǔ) : Trương Sở
张榜 (zhāng bǎng) : dán thông báo; dán văn kiện
张汉超 (zhāng hàn chāo) : Trương Hán Siêu
张牙舞爪 (zhāng yá wǔ zhǎo) : nhe nanh múa vuốt
张狂 (zhāng kuáng) : bừa bãi; tuỳ tiện; liều lĩnh
张皇 (zhāng huáng) : hoảng hốt; kinh hãi; kinh sợ; kinh hoàng
张目 (zhāng mù) : giương mắt; trợn mắt; trừng mắt; mở to mắt
张罗 (zhāng luo) : thu xếp; lo liệu; xếp đặt
张贴 (zhāng tiē) : dán
--- | ---