VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
弔問 (diào wèn) : điếu vấn
弔喉 (diào hóu) : điếu hầu
弔喪 (diào sāng) : điếu tang
弔喪問疾 (diào sāng wèn jí) : điếu tang vấn tật
弔喭 (diào yàn) : điếu ngạn
弔場 (diào cháng) : điếu tràng
弔奠 (diào diàn) : điếu điện
弔孝 (diào xiào) : điếu hiếu
弔客 (diào kè) : điếu khách
弔宴 (diào yàn) : điếu yến
弔慰 (diào wèi) : điếu úy
弔扣 (diào kòu) : điếu khấu
弔拷 (diào kǎo) : điếu khảo
弔拷繃扒 (diào kǎo bēng bā) : điếu khảo banh bái
弔撒 (diào sā) : điếu tát
弔文 (diào wén) : điếu văn
弔橋 (diào qiáo) : điếu kiều
弔死 (diào sǐ) : điếu tử
弔死問疾 (diào sǐ wèn jí) : điếu tử vấn tật
弔民 (diào mín) : điếu dân
弔民伐罪 (diào mín fá zuì) : điếu dân phạt tội
弔膀子 (diào bǎng zǐ) : điếu bàng tử
弔詭 (diào guǐ) : điếu quỷ
弔謊 (diào huǎng) : điếu hoang
弔賀迎送 (diào hè yíng sòng) : điếu hạ nghênh tống
--- |
下一頁