VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
布丁 (bù dīng) : bánh pút-đing
布丹 (bù dān) : bố đan
布丹 (bù dān) : bố đan
布丹 (bù dān) : bố đan
布來德史崔 (bù lái dé shǐ cuī) : bố lai đức sử thôi
布來德史崔 (bù lái dé shǐ cuī) : bố lai đức sử thôi
布依族 (bù yī zú) : dân tộc Bố Y
布偶 (bù ǒu) : bố ngẫu
布偶 (bù ǒu) : bố ngẫu
布加勒斯特 (bù jiā lè sī tè) : Bu-ca-rét; Bucharest
布匹 (bù pǐ) : vải vóc
布告 (bù gào) : bố cáo
布告栏 (bù gào lán) : bảng thông báo; bảng yết thị
布哨 (bù shào) : đặt lính canh; bố trí lính gác
布商 ( bù shāng) : Người bán vải
布喀河 (bù kà hé) : bố khách hà
布喀河 (bù kà hé) : bố khách hà
布囊其口 (bùnáng qí kǒu) : lấy khăn bịt miệng; nhét khăn vô miệng
布基納法索國 (bù jīnà fǎ suǒ guó) : Buốc-ki-na Pha-xô; Burkina Faso
布基纳法索 (bù jī nà fǎ suǒ) : Burkina Faso
布头 (bù tóu) : Ghi chú:
布娄族 (bù lóu zú) : Brâu
布婚 (bù hūn) : bố hôn
布婚 (bù hūn) : bố hôn
布子 (bù zǐ) : giấy lụa
--- |
下一頁