Phiên âm : bù gào lán.
Hán Việt : bố cáo lan.
Thuần Việt : bảng thông báo; bảng yết thị.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bảng thông báo; bảng yết thị学校或机关团体张贴布告的地方bảng thông báo điện tử电子布告栏