VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
崩倒 (bēng dǎo) : đổ nát; sụp đổ; sập
崩决 (bēng jué) : vỡ đê; vỡ bờ
崩坍 (bēng tān) : lở; sập; đổ sập
崩坏 (bēng huài) : tan vỡ; sụp đổ; huỷ hoại; đổ nát
崩城之哭 (bēng chéng zhī kū) : băng thành chi khốc
崩塌 (bēng tā) : đổ nát; sụp đổ
崩壞 (bēng huài) : tan vỡ; sụp đổ; huỷ hoại; đổ nát
崩摧 (bēng cuī) : đổ nát; sụp đổ; sụp
崩殂 (bēng cú) : chết; băng hà
崩毀 (bēng huǐ) : đổ; sập; đổ sập; sụp đổ
崩毁 (bēng huǐ) : đổ; sập; đổ sập; sụp đổ
崩決 (bēng jué) : vỡ đê; vỡ bờ
崩溃 (bēng kuì) : tan vỡ; sụp đổ
崩漏 (bēng lòu) : băng lậu
崩潰 (bēng kuì) : tan vỡ; sụp đổ
崩瀉 (bēng xiè) : băng tả
崩症 (bēng zhèng) : băng huyết; chứng chảy máu tử cung
崩癥 (bēng zhèng) : băng huyết; chứng chảy máu tử cung
崩盤 (bēng pán) : băng bàn
崩落 (bēng luò) : băng lạc
崩裂 (bēng liè) : băng liệt
崩角 (bēng jiǎo) : băng giác
崩解 (bēng jiě) : băng giải
崩解作用 (bēng jiě zuò yòng) : băng giải tác dụng
崩逝 (bēng shì) : băng thệ
--- |
下一頁