VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
山 (shān) : SƠN
山上無老虎, 猴子稱大王 (shān shàng wú lǎo hǔ, hóu zi chēng dà wáng) : san thượng vô lão hổ, hầu tử xưng đại vương
山下和子 (shān xià hé zi) : Sơn hạ hòa tử
山不轉路轉 (shān bù zhuǎn lù zhuǎn) : san bất chuyển lộ chuyển
山丘 (shān qiū) : san khâu
山东快书 (shān dōng kuài shū) : vè Sơn Đông
山东梆子 (shān dōng bāng zi) : Sênh Sơn đông
山中宰相 (shān zhōng zǎi xiàng) : san trung tể tương
山中方七日, 世上已千年 (shān zhōng fāng qī rì, shì shàng yǐ qiān nián) : san trung phương thất nhật, thế thượng dĩ thiên ni
山中無曆日 (shān zhōng wú lì rì) : san trung vô lịch nhật
山中白雲 (shān zhōng bái yún) : san trung bạch vân
山丹 (shān dān) : hoa loa kèn; hoa huệ tây
山丹花 (shān dān huā) : Hoa bách hợp
山人 (shān rén) : san nhân
山人自有妙計 (shān rén zì yǒu miào jì) : san nhân tự hữu diệu kế
山光水色 (shān guāng shuǐ sè) : san quang thủy sắc
山包 (shān bāo) : núi nhỏ; đồi
山区 (shān qū) : vùng núi; miền núi; miền ngược; vùng rẻo cao
山区胜地 (shān qū shèng dì) : Khu đồi núi nổi tiếng
山區 (shān qū) : vùng núi; miền núi; miền ngược; vùng rẻo cao
山南海北 (shān nán hǎi běi) : SƠN NAM HẢI BẮC
山口 (shān kǒu) : đèo; miệng núi; sơn khẩu
山呼 (shān hū) : sơn hô
山和县 (shān hé xiàn) : Sơn Hòa
山响 (shān xiàng) : ầm ầm; rầm rầm
--- |
下一頁