VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
山嘴 (shān zuǐ) : rìa núi; mép núi
山国 (shānguó) : quốc gia; khu vực
山國 (shānguó) : quốc gia; khu vực
山地 (shān dì) : vùng núi; miền đồi núi; miền núi
山地保留地 (shān dì bǎo liú dì) : san địa bảo lưu địa
山地同胞 (shān dì tóng bāo) : san địa đồng bào
山地山胞 (shān dì shān bāo) : san địa san bào
山地管制區 (shān dì guǎn zhì qū) : san địa quản chế khu
山地管制遊覽區 (shān dì guǎn zhì yóu lǎn qū) : san địa quản chế du lãm khu
山地舞 (shān dì wǔ) : san địa vũ
山坞 (shān wù) : thung lũng
山坡 (shān pō) : sườn núi; dốc núi; triền núi
山坡地 (shān pō dì) : rẫy; triền núi
山坡地保育 (shān pō dì bǎo yù) : san pha địa bảo dục
山坳 (shānào) : khe núi; đèo; thung
山城 (shān chéng) : thành phố núi; phố núi
山塢 (shān wù) : thung lũng
山墙 (shān qiáng) : đầu hồi; đầu chái nhà
山墻 (shān qiáng) : đầu hồi; đầu chái nhà
山外 (shān wài) : san ngoại
山头 (shān tóu) : đỉnh núi; mỏm núi; chóp núi
山奈 (shān nài) : xi-a-nít
山妻 (shān qī) : san thê
山姆叔叔 (shān mǔ shú shu) : san mỗ thúc thúc
山子 (shān zi) : giả sơn; hòn non bộ
上一頁
|
下一頁