VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
局主 (jú zhǔ) : cục chủ
局促 (jú cù) : cục xúc
局促一隅 (jú cù yī yú) : cục xúc nhất ngung
局促不安 (jú cù bù ān) : cục xúc bất an
局內人 (jú nèi rén) : cục nội nhân
局势 (jú shì) : thế cuộc; tình hình; tình thế
局勢 (jú shì) : thế cuộc; tình hình; tình thế
局域网 (jú yù wǎng) : Mạng cục bộ, mạng lan
局外 (jú wài) : cục ngoại
局外人 (jú wài rén) : cục ngoại nhân
局子 (jú zi) : cục cảnh sát; công an cục
局家 (jú jiā) : cục gia
局度 (jú dù) : cục độ
局戲 (jú xì) : cục hí
局方 (jú fāng) : cục phương
局本 (jú běn) : cục bổn
局束 (jú shù) : cục thúc
局段 (jú duàn) : cục đoạn
局票 (jú piào) : cục phiếu
局賭 (jú dǔ) : cục đổ
局蹐 (jú jí) : khúm núm
局蹐不安 (jú jí bù ān) : cục tích bất an
局部 (jú bù) : cục bộ
局部染发 (jú bù rǎn fǎ) : Nhuộm một phần tóc
局部雨 (jú bù yǔ) : cục bộ vũ
--- |
下一頁