VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
局量 (jú Liàng ) : cục lượng
局限 (jú xiàn) : cục hạn
局面 (jú miàn) : cục diện
局騙 (jú piàn) : lập mưu lừa; bày mưu lừa gạt
局骗 (jú piàn) : lập mưu lừa; bày mưu lừa gạt
上一頁
| ---