VN520


              

局促不安

Phiên âm : jú cù bù ān.

Hán Việt : cục xúc bất an.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容緊張恐懼, 不知所措的樣子。《文明小史》第三三回:「一張方方的臉皮, 一陣陣的紅上來, 登時覺得局促不安。」也作「跼蹐不安」。


Xem tất cả...