Phiên âm : jú cù bù ān.
Hán Việt : cục xúc bất an.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容緊張恐懼, 不知所措的樣子。《文明小史》第三三回:「一張方方的臉皮, 一陣陣的紅上來, 登時覺得局促不安。」也作「跼蹐不安」。