VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
将令 (jiàng lìng) : quân lệnh
将佐 (jiàng zuǒ) : sĩ quan cấp cao; tướng tá
将信将疑 (jiāng xìn jiāng yí) : nửa tin nửa ngờ; bán tín bán nghi; vừa tin vừa ngờ
将养 (jiāng yǎng) : điều dưỡng; nghỉ ngơi
将军 (jiāng jūn) : Tướng quân
将功补过 (jiāng gōng bǔ guò) : lập công chuộc tội; đoái công chuộc tội
将功赎罪 (jiāng gōng shú zuì) : lập công chuộc tội; lấy công chuộc tội
将士 (jiàng shì) : tướng sĩ; cán bộ và chiến sĩ
将官 (jiànguān) : quan tướng; sĩ quan cấp tướng; tướng
将将 (jiāng jiāng) : vừa; vừa mới; mới
将尉 (jiàng wèi) : quan quân; sĩ quan
将就 (jiāng jiu) : tạm; đỡ; chín bỏ làm mười; chìu theo; nhường, tạm
将心比心 (jiāng xīn bǐ xīn) : suy bụng ta ra bụng người; đặt mình trong hoàn cản
将息 (jiāng xī) : điều dưỡng; nghỉ ngơi
将才 (jiāng cái) : vừa mới; vừa
将指 (jiàng zhǐ) : ngón tay giữa; ngón chân cái
将来 (jiāng lái) : tương lai; sau này; mai sau
将来式 (jiāng lái shì) : thì tương lai
将校 (jiàng xiào) : tướng tá
将次 (jiāng cì) : sắp sửa; sắp
将要 (jiàng yào) : sắp sửa; sắp; sẽ
将计就计 (jiāng jì jiù jì) : tương kế tựu kế
将近 (jiāng jìn) : sắp tới; gần tới; gần; ngót; sấp sỉ
将错就错 (jiāng cuò jiù cuò) : đâm lao phải theo lao; đã sai theo sai; đã sai rồi
将领 (jiàng lǐng) : tướng lĩnh; cấp tướng
--- |
下一頁