VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
孝事 (xiào shì) : hiếu sự
孝先便腹 (xiào xiān pián fù) : hiếu tiên tiện phúc
孝友 (xiào yǒu ) : hiếu hữu
孝堂 (xiào táng) : hiếu đường
孝女 (xiào nǚ) : hiếu nữ
孝子 (xiào zǐ) : hiếu tử
孝子慈孫 (xiào zǐ cí sūn) : hiếu tử từ tôn
孝子賢孫 (xiào zǐ xián sūn) : hiếu tử hiền tôn
孝家 (xiào jia) : hiếu gia
孝幔 (xiào màn) : màn hiếu
孝廉 (xiào lián) : hiếu liêm
孝廉方正 (xiào lián fāng zhèng) : hiếu liêm phương chánh
孝弟 (xiào tì) : hiếu đệ
孝弟力田 (xiào tì lì tián) : hiếu đệ lực điền
孝心 (xiào xīn) : Lòng hiếu thảo
孝思 (xiào sī) : hiếu tư
孝悌 (xiào tì) : hiếu đễ
孝慈 (xiào cí) : hiếu từ
孝敬 (xiào jìng) : hiếu kính
孝服 (xiào fú) : hiếu phục
孝滿 (xiào mǎn) : hiếu mãn
孝男 (xiào nán) : hiếu nam
孝白 (xiào bái) : hiếu bạch
孝經 (xiào jīng) : hiếu kinh
孝經序 (xiào jīng xù) : hiếu kinh tự
--- |
下一頁