VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
大主考座師 (dà zhǔ kǎo zuò shī) : đại chủ khảo tọa sư
大丽花 (dà lì huā) : Hoa thược dược
大举 (dà jǔ) : hàng loạt; tiến hành trên quy mô lớn; ồ ạt
大义 (dà yì) : đại nghĩa; nghĩa lớn
大义凛然 (dà yì lǐn rán) : hiên ngang lẫm liệt; oai phong lẫm liệt
大义灭亲 (dà yì miè qīn) : quân pháp bất vị thân; vì việc nước quên tình nhà;
大乘 (dà chéng) : đại thừa
大乘佛教 (dà shèng fó jiào) : đại thừa phật giáo
大乘百法明門論 (dà shèng bǎi fǎ míng mén lùn) : đại thừa bách pháp minh môn luận
大乘經典 (dà shèng jīng diǎn) : đại thừa kinh điển
大乘起信論 (dà shèng qǐ xìn lùn) : đại thừa khởi tín luận
大书 (dà shū) : kể chuyện
大书特书 (dà shū tè shū) : ghi lại việc quan trọng
大乱 (dà luàn) : đại loạn; lộn xộn
大亂 (dà luàn) : đại loạn; lộn xộn
大亂子 (dà luàn zi) : đại loạn tử
大事 (dà shì) : đại sự
大事化小, 小事化無 (dà shì huà xiǎo xiǎo shì huà wú) : đại sự hóa tiểu, tiểu sự hóa vô
大事化為小事, 小事化為沒事 (dà shì huà wéi xiǎo shì, xiǎo shì huà wéi méi shì) : đại sự hóa vi tiểu sự, tiểu sự hóa vi một sự
大事去矣 (dà shì qù yǐ) : đại sự khứ hĩ
大事夸张 (dà shì kuā zhāng) : thổi phồng; nói quá sự thật; khoa trương
大事夸張 (dà shì kuā zhāng) : đại sự khoa trương
大事招搖 (dà shì zhāo yáo) : đại sự chiêu diêu
大事記 (dà shì jì) : đại sự ký; niên giám; biên niên sự kiện; lịch về n
大事记 (dà shì jì) : đại sự ký; niên giám; biên niên sự kiện; lịch về n
上一頁
|
下一頁