VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
大五码 (dà wǔ mǎ) : Mã big 5, đại ngũ mã
大五金 (dà wǔ jīn) : đồ kim khí; đại ngũ kim
大亨 (dà hēng) : đại hanh
大亨果茶 (dà hēng guǒ chá) : Trà trái cây đại hanh
大人 (dà rén) : đại nhân
大人不計小人過 (dà rén bù jì xiǎo rén guò) : đại nhân bất kế tiểu nhân quá
大人不記小人過 (dà rén bù jì xiǎo rén guò) : đại nhân bất kí tiểu nhân quá
大人國 (dà rén guó) : đại nhân quốc
大人氣 (dà rén qì) : đại nhân khí
大人物 (dà rén wù) : nhân vật nổi tiếng; người có danh vọng; người tai
大人虎變 (dà rén hǔ biàn) : đại nhân hổ biến
大仁 (dà rén) : nhân từ
大仙 (dà xiān) : đại tiên; thần tiên; tiên
大件 (dà jiàn) : đại kiện
大任 (dà rèn) : đại nhiệm
大企业 (dà qǐ yè) : xí nghiệp lớn
大企業 (dà qǐ yè) : xí nghiệp lớn
大众 (dà zhòng) : quần chúng; đại chúng; dân chúng
大众化 (dà zhòng huà) : đại chúng hoá; quần chúng hoá
大伙 (dà huǒ) : đại hỏa
大伙儿 (dà huǒ r) : mọi người
大伙兒 (dà huǒ r) : đại hỏa nhi
大会 (dà huì) : đại hội; hội nghị
大伦 (dà lún) : đại luân; luân thường đạo lý
大伯 (dà bǎi) : bác cả
上一頁
|
下一頁