VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
增产 (zēng chǎn) : tăng gia sản xuất; tăng sản lượng
增值 (zēng zhí) : tăng trị
增值税 (zēng zhí shuì) : thuế GTGT
增光 (zēng guāng) : tăng quang
增减 (zēng jiǎn) : tăng giảm; thêm bớt
增刊 (zēng kān) : tăng khan
增删 (zēng shān) : bổ sung và cắt bỏ; thêm và bớt
增刪 (zēng shān) : tăng san
增加 (zēng jiā) : tăng gia
增压器 (zēng yā qì) : Turbo
增压水泵 (zēng yā shuǐ bèng) : bơm tăng áp
增压站 (zēng yā zhàn) : Trạm tăng áp lực
增塑剂 (zēng sù jì) : Chất hóa dẻo
增增減減 (zēng zēng jiǎn jiǎn) : tăng tăng giảm giảm
增多 (zēng duō) : tăng đa
增幅 (zēng fú) : tăng phúc
增廣 (zēng guǎng) : tăng quảng
增廣生員 (zēng guǎng shēng yuán) : tăng quảng sanh viên
增廣見聞 (zēng guǎng jiàn wén) : tăng quảng kiến văn
增強 (zēng qiáng) : tăng cường
增强 (zēng qiáng) : tăng cường
增援 (zēng yuán) : tăng viên
增收 (zēng shōu) : tăng thu
增殖 (zēng zhí) : tăng thực
增添 (zēng tiān) : tăng thiêm
--- |
下一頁