VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
塞伦 (sāi lún) : Salem
塞住 (sāi zhù) : tắc trụ
塞倫 (sāi lún) : Salem
塞內 (sài nèi) : tắc nội
塞內加爾 (sāinèi jiā ěr) : Xê-nê-gan; Senegal
塞內加爾共和國 (sè nèi jiā ěr gòng hé guó) : tắc nội gia nhĩ cộng hòa quốc
塞内加尔 (sàinèi jiā ěr) : Sê-nê-gan
塞外 (sāi wài) : phía Bắc Trường Thành
塞子 (sāi zi) : tắc tử
塞尔维亚 (sài ěr wéi yǎ) : Serbia
塞尚 (sè shàng) : tắc thượng
塞尺 (sāi chǐ) : thước kẹp
塞席爾 (sè xí ěr) : tắc tịch nhĩ
塞席爾共和國 (sè xí ěr gòng hé guó) : tắc tịch nhĩ cộng hòa quốc
塞得港 (sài dé gǎng) : tắc đắc cảng
塞拉利昂 (sāi lái lìáng) : Xi-ê-ra Lê-ôn; Sierra Leona
塞擦音 (sè cā yīn) : âm tắc xát
塞浦路斯 (sāi pǔ lù sī) : Síp; Cyprus
塞源端本 (sè yuán duān běn) : tắc nguyên đoan bổn
塞爾維亞 (sè ěr wéi yà) : tắc nhĩ duy á
塞班島 (sài bān dǎo) : tắc ban đảo
塞納河 (sāinà hé) : sông Xen; Seine river
塞纳河 (sāinà hé) : sông Xen; Seine river
塞纸团 (sāi zhǐ tuán) : nhồi giấy vào giày
塞纸撑 (sāi zhǐ chēng) : vô chân giấy
--- |
下一頁