VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
塞翁失马 (sài wēng shī mǎ) : Tái ông mất ngựa; hoạ phúc khôn lường
塞耳盜鐘 (sè ěr dào zhōng) : tắc nhĩ đạo chung
塞舌尔 (sāi shé ěr) : Seychelles
塞舌爾 (sāi shé ěr) : Xây-sen; Seychelles
塞規 (sāi guī) : một loại dụng cụ đo lường
塞规 (sāi guī) : một loại dụng cụ đo lường
塞責 (sè zé) : tắc trách; qua loa; qua quýt; làm qua loa cho xong
塞责 (sè zé) : tắc trách; qua loa; qua quýt; làm qua loa cho xong
塞車 (sāi chē) : tắc xa
塞車症候群 (sāi chē zhèng hòu qún) : tắc xa chứng hậu quần
塞門 (sè mén) : tắc môn
塞音 (sè yīn) : âm bật
上一頁
| ---