VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
塔什干 (tǎ shí gān) : Ta-xken; Tashkent
塔台 (tǎ tái) : đài quan sát; tháp quan sát; tháp chỉ huy
塔吉克斯坦 (tǎ jí kè sī tǎn) : Tát-gi-ki-xtan; Tajikistan
塔吉克族 (tǎ jí kè zú) : dân tộc Tát-gích
塔吊 (tǎ diào) : cần trục hình tháp
塔塔尔族 (tǎ tǎ ér zú) : dân tộc Tác-ta
塔塔爾族 (tǎ tǎ ér zú) : dân tộc Tác-ta
塔夫绸 ( tǎ fū chóu) : Lụa the phi tơ
塔尖上功德 (tǎ jiān shang gōng dé) : tháp tiêm thượng công đức
塔拉哈西 (tǎ lā hā xī) : Tallahassee
塔拉瓦岛 (tǎ lā wǎ dǎo) : Ta-ra-oa; Tarawa
塔拉瓦島 (tǎ lā wǎ dǎo) : Ta-ra-oa; Tarawa
塔林 (tǎ lín) : tháp lâm
塔梅县 (tǎ méi xiàn) : Tháp Mười
塔楼 (tǎ lóu) : toà nhà hình tháp; nhà hình tháp
塔樓 (tǎ lóu) : toà nhà hình tháp; nhà hình tháp
塔灰 (tǎ huī) : bồ hóng, mạng nhện
塔臺 (tǎ tái) : đài quan sát; tháp quan sát; tháp chỉ huy
塔輪 (tǎ lún) : ròng rọc hình nón; ròng rọc hình tháp
塔轮 (tǎ lún) : ròng rọc hình nón; ròng rọc hình tháp
塔里木河 (tǎ lǐ mù hé) : tháp lí mộc hà
塔鐘 (tǎ zhōng) : tháp đồng hồ
塔钟 (tǎ zhōng) : tháp đồng hồ
塔非亞酒 (tǎ fēi yà jiǔ) : tháp phi á tửu
--- | ---