VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
地利 (dì lì) : địa lợi
地利人和 (dì lì rén hé) : địa lợi nhân hoà
地力 (dì lì) : độ phì của đất; sức đất
地动 (dì dòng) : địa chấn; động đất
地动仪 (dì dòng yí) : máy đo địa chấn
地动山摇 (dì dòng shān yáo) : thanh thế to lớn; thế lực to lớn
地势 (dì shì) : địa thế
地势图 (dì shì tú) : bản đồ địa hình
地勢 (dì shì) : địa thế
地勤 (dì qín) : hậu cần mặt đất; phục vụ dưới đất; bộ phận điều kh
地勤人员 (dì qín rén yuán) : Nhân viên làm việc trên sân bay
地区 (dì qū) : khu; miền; vùng
地區 (Dì qū) : khu vực
地區號 (dì qū hào) : Mã vùng
地台 (dì tái) : bục; bệ
地名 (dì míng ) : Địa Danh
地图 (dì tú) : địa đồ; bản đồ
地图册 (dì tú cè) : tập bản đồ
地图板 (dì tú bǎn) : Tấm bản đồ
地圈 (dì quān) : địa quyển
地圖 (dì tú) : địa đồ
地圖性視覺化 (dì tú xìng shì jué huà) : địa đồ tính thị giác hóa
地土風俗 (dì tǔ fēng sú) : địa thổ phong tục
地址 (dì zhǐ) : địa chỉ
地址代码 (dì zhǐ dài mǎ) : Mã địa chỉ
上一頁
|
下一頁