VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
圆光 (yuánguāng) : viên quang
圆全 (yuán quan) : hoàn hảo; tốt đẹp; chu đáo
圆凳 (yuán dèng) : Ghế tròn, ghế đôn
圆凿方枘 (yuán záo fāng ruì) : hai việc không khớp nhau; mộng vuông lắp lỗ tròn
圆发髻 (yuán fā jì) : Búi tóc tròn
圆台 (yuán tái) : hình nón cụt
圆号 (yuán hào) : kèn co
圆周 (yuán zhōu) : chu vi hình tròn
圆周率 (yuán zhōu lǜ) : số Pi
圆周角 (yuán zhōu jiǎo) : góc nội tiếp
圆周运动 (yuán zhōu yùn dòng) : chuyển động tròn
圆嘴钳 (yuán zuǐ qián) : Kiìm mũi tròn
圆圈 (yuán quān) : vòng tròn
圆场 (yuán chǎng) : dàn xếp; giảng hoà; xoa dịu
圆坟 (yuán fén) : đắp mộ
圆塑胶盒 (yuán sù jiāo hé) : hộp nhựa tròn
圆头针 (yuán tóu zhēn) : kim đầu tròn
圆头锁眼机 (yuán tóu suǒ yǎn jī) : Máy thùa khuy đầu tròn
圆子 (yuán zi) : bánh trôi; bánh dày
圆实 (yuán shi) : tròn chắc
圆寂 (yuán jì) : viên tịch; tịch
圆床 (yuán chuáng) : Giường tròn
圆形剧场 (yuán xíng jù chǎng) : Rạp hát hình tròn
圆形鞋带 (yuán xíng xié dài) : dây giày hình tròn
圆心 (yuán xīn) : tâm; tâm vòng tròn
--- |
下一頁