VN520


              

圆全

Phiên âm : yuán quan.

Hán Việt : viên toàn.

Thuần Việt : hoàn hảo; tốt đẹp; chu đáo.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

hoàn hảo; tốt đẹp; chu đáo
圆满;周全
xiǎngdé yuánquán
nghĩ chu đáo
事情办得圆全.
shìqíng bàndé yuánquán.
sự việc giải quyết rất hoàn hảo.


Xem tất cả...