VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
固习 (gù xí) : thói quen khó thay đổi; thói quen lâu ngày; thói q
固件 (gù jiàn) : Phần sụn, vi chương trình
固体 (gù tǐ) : thể rắn
固執 (gù zhí) : cố chấp
固執己見 (gù zhí jǐ jiàn) : cố chấp kỉ kiến
固壁清野 (gù bì qīng yě) : cố bích thanh dã
固壽 (gù shòu) : cố thọ
固姑 (gù gū) : cố cô
固守 (gù shǒu) : cố thủ
固定 (gù dìng) : cố định
固定价格 (gù dìng jià gé) : giá cố định; giá không đổi
固定作用 (gù dìng zuò yòng) : cố định tác dụng
固定價格 (gù dìng jià gé) : giá cố định; giá không đổi
固定刀 (gù dìng dāo) : dao cố định
固定利率 (gù dìng lì lǜ) : Lãi suất cố định, fixed interest rate
固定匯率 (gù dìng huì lǜ) : hối suất cố định
固定工资 (gù dìng gōng zī) : Tiền lương cố định
固定成本 (gù dìng chéng běn) : Chi phí cố định, fixed cost
固定格式 (gù dìng gé shì) : cố định cách thức
固定汇率 (gù dìng huì lǜ) : hối suất cố định
固定液 (gù dìng yè) : cố định dịch
固定物 (gù dìng wù) : Vật cố định, thiết bị cố định
固定电话 (gù dìng diàn huà) : Điện thoại cố định
固定螺帽 (gù ding luó mào) : mũ đinh ốc cố định
固定資本 (gù dìng zī běn) : cố định tư bổn
--- |
下一頁