VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
嚴光 (yán guāng) : nghiêm quang
嚴冬 (yán dōng) : ngày đông giá rét
嚴刑 (yán xíng) : nghiêm hình; hình phạt nghiêm khắc
嚴厲 (yán lì) : nghiêm khắc
嚴妝 (yán zhuāng) : nghiêm trang
嚴守 (yán shǒu) : nghiêm thủ
嚴家淦 (yán jiā gàn) : nghiêm gia cam
嚴家無格虜 (yán jiā wú gé lǔ) : nghiêm gia vô cách lỗ
嚴密 (yán mì) : nghiêm mật
嚴寒 (yán hán) : nghiêm hàn
嚴實 (yán shi) : nghiêm thật
嚴峻 (yán jùn) : nghiêm tuấn
嚴嵩 (yán sōng) : nghiêm tung
嚴師 (yán shī) : nghiêm sư
嚴復 (yán fù) : nghiêm phục
嚴忌 (yán jì) : nghiêm kị
嚴懲 (yán chéng) : nghiêm trừng
嚴懲不貸 (yán chéng bù dài) : nghiêm trừng bất thải
嚴振 (yán zhèn) : nghiêm chấn
嚴整 (yán zhěng) : nghiêm chỉnh
嚴於律己 (yán yú lǜ jǐ) : nghiêm ư luật kỉ
嚴明 (yán míng) : nghiêm minh
嚴查 (yán chá) : nghiêm tra
嚴格 (yángé) : nghiêm cách
嚴正 (yán zhèng) : nghiêm chánh
--- |
下一頁