VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
喬主張 (qiáo zhǔ zhāng) : kiều chủ trương
喬人 (qiáo rén) : kiều nhân
喬做胡為 (qiáo zuò hú wéi) : kiều tố hồ vi
喬喬畫畫 (qiáo qiáo huà huà) : kiều kiều họa họa
喬太守亂點鴛鴦譜 (qiáo tài shǒu luàn diǎn yuān yāng pǔ) : kiều thái thủ loạn điểm uyên ương phổ
喬妝 (qiáo zhuāng) : kiều trang
喬家公 (qiáo jiā gōng) : kiều gia công
喬志 (jiāo zhì) : kiều chí
喬怯 (jiāo qiè) : kiều khiếp
喬才 (qiáo cái) : kiều tài
喬扦 (qiáo qiān) : kiều thiên
喬木 (qiáo mù) : kiều mộc
喬松 (qiáo sōng) : kiều tùng
喬松之壽 (qiáo sōng zhī shòu) : kiều tùng chi thọ
喬林 (qiáo lín) : kiều lâm
喬梓 (qiáo zǐ) : kiều tử
喬模喬樣 (qiáo mú qiáo yàng) : kiều mô kiều dạng
喬治亞 (qiáo zhì yà) : kiều trị á
喬治亞共和國 (qiáo zhì yà gòng hé guó) : kiều trị á cộng hòa quốc
喬男女 (qiáo nán nǚ) : kiều nam nữ
喬眉畫眼 (qiáo méi huà yǎn) : kiều mi họa nhãn
喬素 (qiáo sù) : kiều tố
喬聲怪氣 (qiáo shēng guài qì) : kiều thanh quái khí
喬腔 (qiáo qiāng) : kiều khang
喬裝 (qiáo zhuāng) : kiều trang
--- |
下一頁