VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
售主 (shòu zhǔ) : thụ chủ
售价 (shòu jià) : Giá bán
售價 (shòu jià) : thụ giá
售卖 (shòu mài) : bán
售後服務 (shòu hòu fú wù) : thụ hậu phục vụ
售票 (shòu piào) : thụ phiếu
售票亭 (shòu piào tíng) : thụ phiếu đình
售票口 (shòu piào kǒu) : thụ phiếu khẩu
售票台 (shòu piào tái) : Quầy bán vé
售票员 (shòu piào yuán) : Nhân viên bán vé
售票員 (shòu piào yuán) : thụ phiếu viên
售票处 (shòu piào chù) : Nơi bán vé
售票處 (shòu piào chù) : thụ phiếu xử
售罄 (shòu qìng) : thụ khánh
售貨 (shòu huò) : thụ hóa
售貨合約 (shòu huò hé yuē) : thụ hóa hợp ước
售貨員 (shòu huò yuán) : thụ hóa viên
售货员 (shòu huò yuán) : người bán hàng; nhân viên bán hàng
售费箱 (shòu fèi xiāng) : Thùng thu phí
售邮票处 (shòu yóu piào chù) : Quầy bán tem
--- | ---