VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
唐三彩 (táng sān cǎi) : gốm màu đời Đường
唐三絕 (táng sān jué) : đường tam tuyệt
唐三藏 (táng sān zàng) : đường tam tàng
唐人 (táng rén) : đường nhân
唐人街 (táng rén jiē) : phố người Hoa; phố Hoa Kiều; khu phố Tàu; Chinatow
唐代 (táng dài) : Thời đại nhà Đường; đời Đường
唐伯虎 (táng bó hǔ) : đường bá hổ
唐堯 (táng yáo) : đường nghiêu
唐塞 (táng sāi) : đường tắc
唐太宗 (táng tài zōng) : đường thái tông
唐太宗入冥記 (táng tài zōng rù míng jì) : đường thái tông nhập minh kí
唐夷 (táng yí) : đường di
唐宋古文八大家 (táng sòng gǔ wén bā dà jiā) : đường tống cổ văn bát đại gia
唐寅 (táng yín) : đường dần
唐寧街 (táng níng jiē) : đường ninh nhai
唐山 (táng shān) : đường san
唐山大地震 (táng shān dà dì zhèn) : đường san đại địa chấn
唐山市 (táng shān shì) : đường san thị
唐巾 (táng jīn) : đường cân
唐捐 (táng juān) : đường quyên
唐明皇 (táng míng huáng) : đường minh hoàng
唐會要 (táng huì yào) : đường hội yếu
唐朝 (táng cháo) : đường triêu
唐棣 (táng dì) : cây đường đệ
唐樂 (táng yuè) : đường nhạc
--- |
下一頁