VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
唐氏症 (táng shì zhèng) : đường thị chứng
唐氏綜合症 (táng shì zòng hé zhèng) : đường thị tống hợp chứng
唐猊 (táng ní) : đường nghê
唐猊鎧甲 (táng ní kǎi jiǎ) : đường nghê khải giáp
唐玄宗 (táng xuán zōng) : đường huyền tông
唐王遊地府 (táng wáng yóu dì fǔ) : đường vương du địa phủ
唐璜 (táng huáng) : đường 璜
唐突 (táng tū) : đường đột
唐突西施 (táng tú xī shī) : đường đột tây thi
唐老鴨 (táng lǎo yā) : đường lão áp
唐胖子吊在醋缸裡 (táng pàng zi diào zài cù gāng lǐ) : đường bàn tử điếu tại thố hang lí
唐臨晉帖 (táng lín jìn tiè) : đường lâm tấn thiếp
唐花 (táng huā) : hoa trồng trong nhà kính; hoa trồng trong lồng kín
唐菖蒲 (táng chāng pú) : Hoa glayơn
唐虞 (táng yú) : đường ngu
唐裝 (táng zhuāng) : đường trang
唐詩 (táng shī) : đường thi
唐詩三百首 (táng shī sān bǎi shǒu) : đường thi tam bách thủ
唐話 (táng huà) : đường thoại
唐韻 (táng yùn) : đường vận
唐高祖 (táng gāo zǔ) : đường cao tổ
上一頁
| ---