VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
哑剧 (yǎ jù) : kịch câm
哑剧演员 (yǎ jù yǎn yuán) : Diễn viên kịch câm
哑哑 (yā yā) : oa oa; quạ quạ
哑场 (yǎ chǎng) : phòng họp tẻ ngắt
哑子 (yǎ zi) : người câm
哑巴 (yǎ ba) : người câm
哑巴亏 (yǎ ba kuī) : âm thầm chịu đựng; đau mà không dám kêu
哑炮 (yǎ pào) : pháo lép; pháo xịt; mìn điếc
哑然 (yǎ rán) : vắng lặng; yên lặng
哑谜 (yǎ mí) : bí hiểm
哑铃 (yǎ líng) : tạ tay
--- | ---