VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
咬人狗 (yǎo rén gǒu) : giảo nhân cẩu
咬人的狗兒不露齒 (yǎo rén de gǒur bù lòu chǐ) : giảo nhân đích cẩu nhi bất lộ xỉ
咬住 (yǎo zhù) : giảo trụ
咬嘴 (yǎo zuǐ) : giảo chủy
咬嚼 (yǎo jué) : giảo tước
咬字 (yǎo zì) : giảo tự
咬字儿 (yǎo zì r) : đọc rõ từng chữ
咬字兒 (yǎo zìr) : giảo tự nhi
咬字眼儿 (yǎo zì yǎn r) : tìm lỗi trong cách dùng từ
咬字眼兒 (yǎo zì yǎnr) : giảo tự nhãn nhi
咬定 (yǎo dìng) : giảo định
咬定牙根 (yǎo dìng yá gēn) : giảo định nha căn
咬定牙關 (yǎo dìng yá guān) : giảo định nha quan
咬手 (yǎo shǒu) : giảo thủ
咬折丁子的老婆 (yǎo zhé dīng zi de lǎo pó) : giảo chiết đinh tử đích lão bà
咬文嚼字 (yǎo wén jiáo zì) : nghiền ngẫm từng chữ một; tỉa tót câu chữ
咬斷鐵 (yǎo duàn tiě) : giảo đoạn thiết
咬春 (yǎo chūn) : giảo xuân
咬牙 (yǎo yá) : cắn răng; nghiến răng
咬牙切齒 (yǎo yá qiè chǐ) : giảo nha thiết xỉ
咬牙切齿 (yǎo yá qiè chǐ) : nghiến răng nghiến lợi; cực kỳ phẫn nộ; cực kỳ giậ
咬牙封雍齒 (yǎo yá fēng yōng chǐ) : giảo nha phong ung xỉ
咬牙恨齒 (yǎo yá hèn chǐ) : giảo nha hận xỉ
咬破 (yǎo pò) : giảo phá
咬秋 (yǎo qiū) : giảo thu
--- |
下一頁