VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
告密者 (gào mì zhě) : Người tố cáo
告幫 (gào bāng) : cáo bang
告廟 (gào miào) : cáo miếu
告御狀 (gào yù zhuàng) : cáo ngự trạng
告急 (gào jí ) : cáo cấp
告急文書 (gào jí wén shū) : cáo cấp văn thư
告慰 (gào wèi) : cảm thấy an ủi; an ủi; hả hê; yên tâm; thấy được a
告成 (gào chéng ) : cáo thành
告戒 (gào jiè) : cáo giới
告捷 (gào jiè) : giành thắng lợi; thắng lợi
告擾 (gào rǎo) : cáo nhiễu
告敕 (gào chì) : cáo sắc
告朔 (gù shuò) : cáo sóc
告朔餼羊 (gù shuò xì yáng) : cáo sóc hí dương
告枕头状 (gào zhěn tou zhuàng) : nói xấu người khác với chồng
告状 (gào zhuàng) : cáo trạng
告狀 (gào zhuàng) : cáo trạng
告狀本 (gào zhuàng běn) : cáo trạng bổn
告珠玉 (gào zhū yù) : cáo châu ngọc
告理 (gào lǐ) : cáo lí
告病 (gào bìng ) : cáo bệnh
告發 (gào fā) : cáo phát
告白 (gào bái) : thông báo; cáo thị
告知 (gào zhī) : cáo tri
告知義務 (gào zhī yì wù) : cáo tri nghĩa vụ
上一頁
|
下一頁